learn how to do something - học cách làm điều gì đó, arrive - đến nơi, take on responsibility - nhận trách nhiệm, maturity - sự trưởng thành, spend time together - dành thời gian cùng nhau, valuable lesson - bài học quý giá, duty - nghĩa vụ / bổn phận, brainstorm - động não / suy nghĩ ý tưởng, interesting - thú vị, lip balm - son dưỡng môi, chapped lip - môi nứt nẻ, touch your face - chạm vào mặt của bạn, skin condition - tình trạng da, avoid - tránh, affect - ảnh hưởng, acne - mụn trứng cá, vegetarian - người ăn chay, pimple - mụn nhỏ, centre - trung tâm, sweetened food - đồ ăn có đường, soy bean - đậu nành, protein - chất đạm, diet - chế độ ăn, cause - gây ra, serious - nghiêm trọng, disease - bệnh tật, put on weight - tăng cân, flu - bệnh cúm, wear a mask - đeo khẩu trang, harmful - có hại, hard-working people - những người chăm chỉ, physical activity - hoạt động thể chất, tidy - gọn gàng, ngăn nắp, campaign - chiến dịch, bad habit - thói quen xấu, illustrate - minh họa, advice - lời khuyên,

Luyện tập tiếng anh lớp 7 từ vựng Unit 1 đến Unit 2 Của Long

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?