Look for - Tìm kiếm , Knitting kit - Bộ dụng cụ đan len, Save money - Tiết kiệm tiền, Improve - Cải thiện, Physical - Vật Lý, Keep in touch - Giữ liên lạc, To be interested in - Cảm thầy hứng thú với thứ gì đó, Be not into - ko cảm thầy hứng thú, See new exhibition - Xem triển lãm mới , Cruel - Tàn nhẫn, Paper folding - Xếp giấy, Famous - Nổi tiếng, Strength - Sức mạnh , Khỏe, Be good for - Trở nên tốt với ai đó , Bracelet - Vòng Tay, Patient - Bệnh nhân, Kiên nhẫn, Do judo - Tập Judo, Make models - Làm mô hình, Retired - Nghỉ hưu, President - Tổng thống, Yesterday - Ngày hôm qua, Every - Mỗi, Tomorrow - Ngày mai, Chance - Cơ hội, generous - Hào phóng, electrical - Dụng cụ điện , công tắc bla bla, appliance - thiết bị, nomadic - du mục, disturb - quấy rầy, local - địa phương, pasture - đồng cỏ ( có người chăm sóc ), grassland - đồng cỏ ( 100% tự nhiên ), obesity - Béo phì , sore throat - Đau họng, headache - Nhức đầu, Western - Miền tây, carved - Bào, điêu khắc, chopped - chặt, băm, sliced - thái, drew - vẽ, decided - quyết định, move - di chuyển, clinic - trạm xá, nursing home - viện dưỡng lão, All are correct. - tất cả điều đúng, organs - nội tạng, before - trước đó, divide - chia cắt , sponsor - tài chợ, subsidize  - trợ cấp, educational - giáo dục, institution - tổ chức, set up - cài đặt, foundation - sự thành lập, poor - nghèo, enough - đủ, fortunate - may mắn, beneficial - có lợi, charitable - từ thiện,

Từ vựng chưa học thuộc của Minh lớp 8

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?