1) buổi triều a) ĐÚNG b) SAI 2) con trim a) ĐÚNG b) SAI 3) trái đất a) ĐÚNG b) SAI 4) chén bát a) ĐÚNG b) SAI 5) buổi trưa a) ĐÚNG b) SAI 6) thủy triều a) ĐÚNG b) SAI 7) trường học a) ĐÚNG b) SAI 8) trung thu a) ĐÚNG b) SAI 9) bức chanh a) ĐÚNG b) SAI 10) quả tranh a) ĐÚNG b) SAI

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?