building  - Tòa nhà, theatre  - Nhà hát, lively  - Sôi động, museum  - Bảo tàng, palace  - Cung điện, cultural centre  - Trung tâm văn hóa, puppet  - Múa rối, botanical garden  - Vườn bách thảo, cobbled  - Đá cuội, metal  - Kim loại, peace  - Hòa bình, model  - Mô hình, airport  - Sân bay, delay  - Trì hoãn, due to  - Do, announcement  - Thông báo, passenger  - Hành khách, pharmacy  - Nhà thuốc, aspirin  - Aspirin, department store  - Cửa hàng bách hóa, serve  - Phục vụ, take place  - Diễn ra, bookshop  - Hiệu sách, sports centre  - Trung tâm thể thao, parcel  - Bưu kiện, store  - Cửa hàng, blanket  - Chăn, toothbrush  - Bàn chải đánh răng, envelope  - Phong bì, dictionary  - Từ điển, coach  - Xe khách, shopping centre  - Trung tâm mua sắm, environment  - Môi trường, local  - Địa phương, office - block, staff  - Nhân viên, town centre  - trung tâm thị trấn, bus stop  - trạm xe buýt, downstairs  - tầng dưới, sight - tầm nhìn, move on  - tiến lên, (a) quarter to  - (một) khu phố đến, separately - riêng biệt, website  - trang web, opposite  - đối diện, crossroads  - ngã tư đường, skateboarding  - trượt ván, brilliant  - tuyệt vời, tourism  - du lịch, sightseeing  - tham quan, castle  - lâu đài, guest house  - nhà khách, be about to  - sắp sửa, by mistake  - do nhầm lẫn, over  - qua, through  - xuyên qua, run away  - chạy trốn, organisation  - tổ chức, instrument  - nhạc cụ, contrast  - tương phản, although  - mặc dù, variety  - đa dạng, orangutan  - đười ươi, branch  - nhánh cây, pillow  - gối, mattress  - nệm,

Výsledková tabule/Žebříček

Flash karty je otevřená šablona. Negeneruje skóre pro žebříček.

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?