Quần áo - Clothes, Mặc - Wear, Thời trang - Fashion, Mua - Buy, Thoải mái - Comfortable, Ôm sát / bó sát - Skinny, Mới tinh - Brand new, Lịch sự / chỉnh tề - Smart, Hợp xu hướng / sành điệu - Trendy, Ăn mặc đẹp - Well-dressed, Ăn mặc xấu - Badly-dressed, Bình thường / giản dị - Casual, Rộng rãi / không bó sát - Loose-fitting, Đồ cũ / đồ đã qua sử dụng - Second-hand, Hợp thời trang / hợp mốt - Fashionable,

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?