communal house - /kəˈmjuːnl haʊs/ (n phr): nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng, family gathering - /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ (n phr): sum họp gia đình, feature - /ˈfiːtʃər/ (n): nét, đặc điểm, flute - /fluːt/ (n): cây sáo, gardening - /ˈɡɑːrdnɪŋ/ (n): nghề làm vườn, gong - /ɡɔːŋ/ (n): cái cồng, cái chiêng, highland - /ˈhaɪlənd/ (n): vùng cao nguyên, livestock - /ˈlaɪvstɑːk/ (n): gia súc, lowland - /ˈləʊlənd/ (n): đồng bằng, raise - /reɪz/ (v): chăn nuôi, statue - /ˈstætʃuː/ (n): bức tượng, weave - /wiːv/ (v): dệt, đan, kết lại, wooden - /ˈwʊdn/ (adj): bằng , ash - /æʃ/ (n): tro, plantation - /plænˈteɪʃn/ (n): đồn , soil - /sɔɪl/ (n): đất, technique - /tekˈniːk/ (n): kỹ thuật,

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?