Pollution (n) - a. Lũ lụt, Waste / Garbage / Trash (n) - b. Chất lượng không khí, Deforestation (n) - c. Thiếu nước, Climate change (n) - d. Phá rừng, Global warming (n) - e. Ô nhiễm, Flood (n) - f. Sự nóng lên toàn cầu, Drought (n) - g. Các loài có nguy cơ tuyệt chủng, Air quality (n) - h. Rác, rác thải, Endangered species (n) - i. Sự thay đổi thời tiết/khí hậu, Water shortage (n) - j. Hạn hán, destroy (v) - Phá huỷ , Face (v) - đối mặt , Important (a) - quan trọng , air pollution  (n) - ô nhiễm không khí , protect (v) - bảo vệ , grow more trees - trồng thêm nhiều cây , storm (n) - bão , tsunami  (n) - Sống thần , Earthquake  (n) - động đất , dry season (n) - Mùa khô,

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?