Play board game - Chơi game để bàn, Bike - xe đạp, Biker - Người đạp xe, người lái xe 2 bánh, Hike - leo núi, Hiker - Người leo núi, Run - chạy, Runner - Người chạy nước rút, Exercise - thể thao, Watch TV - xem ti vi, Read - đọc, Reader - Người đọc, Go to the movies - đi xem phim, Listen to music - nghe nhạc, play video games  - chơi game, Jog - chạy bộ, Jogger - người chạy bộ, Skip - nhảy lò cò, nhảy qua, bỏ qua, tua qua, liên qua, Outdoors - ngoài trời, Indoors - Trong nhà, Both - cả 2, Do you play board games? - Bạn có biết chơi game để bàn không?, No, I don't - Không, tôi ko biết chơi, I play video game - tôi biết chơi game điện tử, OK, let's do that - Vâng, hãy cùng nhau chơi nhé, What - cái gì, Where - ở đâu, When  - khi nào, What do you do for fun? - Bạn chơi cái gì để cho vui?, Where does he swim? - Anh ấy đi bơi ở đâu?, When do they watch TV? - Khi nào bọn họ xem Tivi, What music do you like? - Bạn thích nghe nhạc gì?, What do you play? - Bạn chơi cái gì?, What do your sisters do? - Những người chị bạn chơi gì?, What does Mateo play? - Anh Mateo chơi cái gì?, Where do you play? - Bạn chơi ở đâu?, When do you start? - Khi nào bạn chơi?, When do you excercise? - Bạn tập thể dục khi nào?, What does Ken do?  - Ken đang làm gì?,

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?