feeling - (n) cảm xúc, cảm giác, emotion - (n) sự xúc động, surprise - (v) / (n) làm ngạc nhiên, sự ngạc nhiên, disgust - (v) / (n) làm ghê tởm, sự ghê tởm, stress - (v) / (n) nhấn mạnh / sự căng thẳng, worry - (v) / (n) lo lắng, sự lo lắng, annoy - (v) : làm bực mình, làm phiền, anger - (v) / (n) tức giận, sự tức giận, embarrass - (v) làm lúng túng, làm bối rối, fear - (v) / (n) sợ / nỗi sợ, boredom - (n) tình trạng buồn chán, sympathize with - (v) thông cảm; đồng tình (với ai), excite - (v) kích thích; kích động, relax - (v) nghỉ ngơi, giải lao, afraid - (adj) sợ, ngại, e (là), psychologist - (n) nhà tâm lý học, identify - (v) nhận ra, nhận diện, nhận dạng, recognise - (v) nhận ra, thừa nhận, công nhận, lick - (v) liếm, find out - phát hiện, tìm thấy,

FF9 - UNIT 4 – FEELINGS - (1)

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?