experience - (n) kinh nghiệm, driving test - (n) cuộc thi lấy bằng lái xe, please - (v) àm vui lòng, làm vừa lòng, exact - (adj) : chính xác, đúng, investigate - (v) điều tra, audience - (n) khán giả, intend - (v) định, có ý định, philosopher - (n) nhà triết học, triết gia, advertise - (v) : báo, loan báo, thông báo, get on well with - (phr.v) : thân thiện (với ai), thought - (n) sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, protect sb from sth  - (v) bảo vệ, che chở, chimpanzee - (n) con tinh tinh, small-brained - (adj) có bộ não nhỏ, behave - (v) : ứng xử, cư xử tốt xấu…(đối với ai), die - (v) chết, mammal - (n) động vật có vú, loài thú, broken-hearted - (adj) đau lòng, đau khổ, open-minded - (adj) rộng rãi, phóng khoáng, adopt - (v) nhận làm con nuôi, nhận nuôi, attitude - (n) thái độ; quan điểm, century - (n) thế kỷ, mechanize - (v) cơ khí hóa, opinion - (n) ý kiến; quan điểm, observe - (v) quan sát, theo dõi, cover - (v) che, phủ, conclude - (v) quyết định, kết luận, kết thúc, intelligence - (n) sự thông minh,

FF9 - UNIT 4 – FEELINGS - (2)

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?