get into - (phr.v):  thích, mê, reserve - (v) dự trữ, fed up - (adj) chán, mệt mỏi, phiền muộn, imagine - (v) tưởng tượng, hình dung, get down - (ph.v) thất vọng, kiệt sức, can’t help - (v) không thể làm khác đi, suppose - (v) nghĩ rằng, cho là, trial - (n) sự thử thách, stuff - (n) đồ đạc, hang out with - (phr.v) đi chơi với (ai), bother - (v) làm phiền, quấy rầy, guarantee - (v) bảo đảm, respect - (v,n) tôn trọng, kính trọng, conversation - (n) cuộc nói chuyện,

FF9 – UNIT 4 – FEELINGS (4)

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?