assistance - sự giúp đỡ; hỗ trợ, association - hiệp hội; sự liên kết, behaviour - hành vi; cách cư xử, bend - uốn cong; cúi xuống, benefit - lợi ích; phúc lợi, bloc - khối (chính trị, kinh tế), brochure - tờ rơi; tập gấp quảng bá, charm - sự quyến rũ; nét duyên, charter - hiến chương; điều lệ, constitution - hiến pháp, delicate - mong manh; tinh tế, digest - tiêu hóa; tóm tắt, economic - (thuộc) kinh tế, economy - nền kinh tế; sự tiết kiệm, elongated - kéo dài; thuôn dài, external - bên ngoài; ngoại lai, govern - cai trị; quản lý, graceful - duyên dáng; thanh nhã, identity - bản sắc; danh tính, act in accordance with - hành động phù hợp với; tuân theo, infectious - dễ lây lan; lan tỏa (cảm xúc), inner - bên trong; nội tâm, interference - sự can thiệp, legal - hợp pháp; thuộc pháp luật, maintain - duy trì; bảo dưỡng, official - chính thức, motto - khẩu hiệu; phương châm, outer - bên ngoài, principle - nguyên tắc, make progress - đạt được tiến bộ; tiến triển, project - dự án; đề án, quiz - bài kiểm tra ngắn; đố vui, rank - thứ hạng; xếp hạng,
0%
2025. 13.12. ANH 11. UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY. PART 1
Sdílet
Sdílet
Sdílet
podle
Wordwallpro239
Lớp 11
Tiếng Anh
Upravit obsah
Tisk
Vložit
Více
Přiřazení
Výsledková tabule/Žebříček
Flash karty
je otevřená šablona. Negeneruje skóre pro žebříček.
Vyžaduje se přihlášení.
Vizuální styl
Fonty
Je vyžadováno předplatné
Možnosti
Přepnout šablonu
Zobrazit vše
Při přehrávání aktivity se zobrazí další formáty.
Otevřené výsledky
Kopírovat odkaz
QR kód
Odstranit
Obnovit automatické uložení:
?