1) What is it? a) Nó là cái gì vậy? b) Nó có thể bơi không? 2) I don't know. a) Tôi ngửi thấy được nó mùi gì. b) Tôi không biết. 3) I can't see a) Tôi có thể nhìn thấy b) Tôi không thể nhìn thấy. 4) Excuse me. a) Xin thứ lỗi. b) Tránh ra đi. 5) Sure a) không thể nào b) Chắc chắn rồi. 6) Be polite. a) Xin hãy trở nên lịch sự. b) Xin hãy im lặng

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?