Sáng dậy ____ tối ngủ trễ.Lúc chưa già, quí ____ Sáng rửa mặt, phải đánh răng. Tiểu tiện xong, ____ sạch. Mũ phải ngay, nút phải gài.Vớ và giày, mang ____ ____ quần áo, để cố định. Chớ để ____, tránh dơ bẩn. Áo quý ____, không quý đắt.Hợp thân phận, hợp gia đình. Với ăn uống, chớ ____ Ăn vừa đủ, chớ quá no. Tuổi còn nhỏ, ____. Uống say rồi, rất là xấu. Đi ____, đứng ngay thẳng.Chào cúi sâu, lạy cung kính. Chớ đạp thềm, không ____. Chớ ngồi dang, ____ rung đùi. Vén ____, chớ ra tiếng.Rẽ quẹo rộng, chớ đụng góc. Cầm vật rỗng, như vật đầy. Vào ____, như có ____. Chớ làm ____, vội sai nhiều.Không sợ khó, chớ ____ Nơi ồn náo, không đến gần. ____, quyết chớ hỏi. Sắp vào ____, hỏi có ai.Sắp vào nhà, cất ____. Người hỏi ai, nên ____. Nói ta – tôi, không rõ ràng. Dùng đồ người, ____.Nếu không hỏi, tức là ____ Mượn đồ người, ____. Sau có cần, mượn không khó.
0%
2. CẨN THẬN
Sdílet
Sdílet
Sdílet
podle
Ttambb75
Đao lam ngươi
Upravit obsah
Vložit
Více
Výsledková tabule/Žebříček
Zobrazit více
Zobrazit méně
Tento žebříček je v současné době soukromý. Klikněte na
Share
chcete-li jej zveřejnit.
Tuto výsledkovou tabuli vypnul majitel zdroje.
Tento žebříček je zakázán, protože vaše možnosti jsou jiné než možnosti vlastníka zdroje.
Možnosti vrácení
Dokončete větu
je otevřená šablona. Negeneruje skóre pro žebříček.
Vyžaduje se přihlášení.
Vizuální styl
Fonty
Vyžaduje se přihlášení.
Možnosti
Přepnout šablonu
Zobrazit vše
Při přehrávání aktivity se zobrazí další formáty.
Otevřené výsledky
Kopírovat odkaz
Odstranit
Obnovit automatické uložení:
?