1) đgt. du lịch a) 觉得 juéde b) 一起 yìqǐ c) 旅遊 lǚyóu d) 踢足球 tī zúqiú 2) đgt. cho rằng, nghĩ rằng a) 为什么 wèi shénme b) 觉得 juéde c) 旅遊 lǚyóu d) 踢足球 tī zúqiú 3) phó. nhất a) 一起 yìqǐ b) 最 zuì c) 运动 yùndòng d) 也 yě 4) tại sao a) 也 yě b) 它 tā c) 要 yào d) 为什么 wèi shénme 5) phó. cũng a) 觉得 juéde b) 也 yě c) 新 xīn d) 旅遊 lǚyóu 6) dt./đgt. môn thể thao; tập thể dục/ thể thao a) 眼睛 yǎnjing b) 运动 yùndòng c) 为什么 wèi shénme d) 最 zuì 7) đá bóng a) 踢足球 tī zúqiú b) 眼睛 yǎnjing c) 也 yě d) 新 xīn 8) phó. cùng a) 新 xīn b) 眼睛 yǎnjing c) 也 yě d) 一起 yìqǐ 9) tđt. muốn, cần a) 最 zuì b) 它 tā c) 踢足球 tī zúqiú d) 要 yào 10) tt. mới a) 也 yě b) 一起 yìqǐ c) 要 yào d) 新 xīn 11) đt. nó a) 也 yě b) 新 xīn c) 它 tā d) 最 zuì 12) dt. mắt a) 眼睛 yǎnjing b) 要 yào c) 运动 yùndòng d) 一起 yìqǐ

01 HSK2 - 01 - 九月去北京旅遊最好。

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?