May I come in ? (con có thể vào không ?), May I go out ? (con có thể vào không ? ), Stand up, please (đứng dậy), Sit down, please ( ngồi xuống ), Come here, please ( lại đây ), Open your book ( mở sách ), Close your book ( đóng sách ), Don't talk , Hung ( trật tự - không nói chuyện ), Yes, you can ( vâng, bạn có thể ), No, you can't ( không, bạn không thể ), May I ask a question ? ( Tôi có thể hỏi câu hỏi không ), May I write my name here? ( Tôi có thể viết tên ở đây không ?), May I speak Vietnamese ? ( tôi có thể nói tiếng việt không ).

Výsledková tabule/Žebříček

Náhodné karty je otevřená šablona. Negeneruje skóre pro žebříček.

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?