목이 뻣뻣하다 - cổ cứng đơ, cứng ngắc, 쓰리다 - đau nhói, nhức nhối, 목이 따끔거리다 - cổ họng đau rát, 과음 - quá chén, 허리를 펴다 - thẳng lưng lên, 엄살이다 - sự giả ốm, 패키지 - bưu kiện, bưu phẩm, 알코올 중독 - nghiện rượu (alcohol), 불규칙하다 - bất quy tắc, 휴가철 - kỳ nghỉ phép, đợt nghỉ phép, 툭하면 - hơi 1 tí, 증정 - sự cho tặng, 건강식 - thực phẩm chức năng, 지나치다 - quá mức, 유발하다 - khơi dậy,

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?