arrangement - (n): sự sắp xếp, kế hoạch, novel - (n): tiểu thuyết, staff - (n): nhân viên, pattern - (n): mẫu, kiểu, technique - (n): kỹ thuật, private lesson - (n): bài học riêng, one-to-one session - (n): buổi học một kèm một, computer software - (n): phần mềm máy tính, method - (n): phương pháp, walking distance - (n) : khoảng cách đi bộ, do research - (v) : nghiên cứu, make sure - (phr.v) : đảm bảo, fetch - (v) : đi lấy, switch on - (phr.v): bật, take part in - (phr.v): tham gia, be based on - (phr.v): dựa trên, come around - (phr.v): đến thăm, lend - (v): cho mượn, belong - (v): thuộc về, reserve - (v): đặt trước, publish - (v): xuất bản, improve - (v): cải thiện, accompany - (v): đi cùng, kèm theo, intend - (v): dự định, exhaust - (v): làm kiệt sức, deserve - (v): đáng được, persuade - (v): thuyết phục, go off - (phr.v): nổ (bom, súng), reo (đồng hồ báo thức), manage - (v): quản lý, xoay sở, expect - (v) : mong đợi, intend - (v): dự định, certain - (adj) : nhất định, chắc chắn, exhausted - (adj) : kiệt sức, embarrassed - (adj) : xấu hổ, challenging - (adj) : thử thách, responsible for - (adj) : chịu trách nhiệm, skilled at - (adj) : khéo léo, in advance - (adv) : trước, digital - (adj) kỹ thuật số, believe it or not - : tin hay không tùy bạn, reckon - (v) nghĩ là, cho là,

B1 Preliminary Trainer - Test 1 Reading

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?