1) QUÁ KHỨ CỦA DO a) DOES b) DOED c) DID 2) QUÁ KHỨ CỦA BUY a) BY b) BOUGHT c) BOAGHT 3) QUÁ KHỨ CỦA BE a) was/were b) are c) is 4) QUÁ KHỨ CỦA EAT a) AED b) ATT c) ATE 5) QUÁ KHỨ CỦA SEE a) SAW b) SED c) SEED 6) QUÁ KHỨ CỦA LISTEN a) LISTON b) LISTENED c) LISEEN 7) QUÁ KHỨ CỦA WRITE a) WRITED b) WROTE c) WRITTED 8) QUÁ KHỨ CỦA GO a) GONE b) GO c) WENT 9) QUÁ KHỨ CỦA READ a) READ b) ROAD c) READED 10) QUÁ KHỨ CỦA HAVE a) HAVED b) HAVING c) HAD 11) QUÁ KHỨ CỦA PLAY a) PLAY b) PLOY c) PLAYED 12) QUÁ KHỨ CỦA TEACH a) TEACHING b) TAUGHT c) TOACH 13) QUÁ KHỨ CỦA THINK a) THOUGHT b) THINKED c) THINKING 14) QUÁ KHỨ CỦA TAKE a) TAKING b) TAKEN c) TOOK 15) QUÁ KHỨ CỦA KNOW a) KNAI b) KNEW c) KNOWING 16) QUÁ KHỨ CỦA CHAT a) CHATTED b) CHOT c) CHATTING 17) QUÁ KHỨ CỦA BRUSH a) BRUSHING b) BRUSHED c) BROSH 18) QUÁ KHỨ CỦA GET a) GAT b) GIN c) GOT 19) QUÁ KHỨ CỦA BEGIN a) BEGING b) BEGAN c) BEGAM 20) QUÁ KHỨ CỦA WEAR a) WORE b) WIND c) WOND 21) QUÁ KHỨ CỦA WIN a) WINNING b) WIN c) WON 22) QUÁ KHỨ CỦA BRING a) BROUGHT b) BLINK c) BROW 23) QUÁ KHỨ CỦA CATCH a) CINDY b) CAUGHT c) CRAISE 24) QUÁ KHỨ CỦA FLY a) FINE b) FUN c) FLEW

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?