期间/thời gian, khoảng thời gian - 기간, 住宿费/tiền phòng, tiền trọ - 숙박비, 出发/sự khởi hành - 출발, 普通座/chỗ thường, ghế thường - 일반석, 也许/có lẽ - 아마, 戒烟/cai thuốc lá, bỏ hút thuốc - 담배를 끊다, 跟团游/Du lịch trọn gói - 패키지 여행, 距离/cự li, khoảng cách - 거리, 往返/khứ hồi, hai lượt - 왕복, 包括, 被包含/được bao gồm - 포함되어 있다, 凑钱 , 起钱/góp tiền - 돈을 모으다, 入场费, 门票/phí vào cửa, phí vào cổng - 입장료, 结束, 完成/kết thúc, chấm dứt - 마치다, 导游, 向导/sự hướng dẫn - 가이드, 当日, 当天/trong ngày - 당일, 回国日期/Ngày về nước - 귀국 날짜, 感觉 , 感受/cảm nhận, nhận biết - 느끼다, 到达/sự đến nơi - 도착, 费用, 收费, 资费/chi phí, cước phí - 요금, 日程, 行程/lịch trình - 일정,

서울대 한국어 2급 5

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?