1) "I can't go". Bạn có nghe rõ phát âm /t/ không? a) No b) Yes 2) Từ nào bắt đầu bằng /t/? a) Durian b) tuna c) Dragon fruit d) Date fruit 3) Động từ đuôi "ed" nào dưới đây được phát âm là /t/? a) Played b) Wanted c) Missed d) Called 4) Từ "POTATO" thì chữ /t/ nào được phát âm mạnh hơn? a) /t/ đầu tiên b) /t/ thứ hai 5) Nghe và chọn từ phát âm KHÔNG CÓ /t/ a) it b) is c) time d) what 6) Câu nào dưới đây có nhiều âm /t/ nhất a) I want some tea b) I can't go c) He loves to eat date fruit d) Let's take taxi 7) Nghe và chọn từ bị mất âm /t/ a) I b) can't c) sleep 8) Từ nào không phát âm /t/ a) Thailand b) time c) thyme d) theme

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?