先生 - ông, ngài, 换 - đổi, 越南盾 - Việt Nam đồng, 人民币 - Nhân dân tệ, 美元 - USD, 欧元 - Euro, 百 - trăm, 千 - nghìn, 万 - mười nghìn, vạn, 写 - viết, 帮 - giúp, 等 - đợi, 一会儿 - một lúc, 数 - đếm, 营业员 - nhân viên giao dịch, nhân viên bán hàng, 让 - bảo, 完 - xong, 跟 - cùng, 一起 - cùng nhau, 说 - nói, 然后 - sau đó,

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?