accumulate - tích lũy, gom lại, adapt - thích nghi, determine - xác định, quyết định, dilute - làm loãng, pha loãng, diverse - đa dạng, evaporation - sự bốc hơi, extreme - khắc nghiệt, cực đoan, fringe - rìa, vùng ven, mechanism - cơ chế, minimize - giảm thiểu, moisture - độ ẩm, occupy - chiếm giữ, chiếm lĩnh, prolific - sinh sôi nhiều, phong phú, resilient - kiên cường, có khả năng phục hồi, sparse - thưa thớt, stressor - gây hại, swing - sự dao động, thay đổi, thrive - phát triển mạnh, thịnh vượng, transitional - mang tính chuyển tiếp, violent - dữ dội, mãnh liệt,

Výsledková tabule/Žebříček

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?