ngồi xuống - sit down , đứng lên - stand up , mở sách ra - open your book , gấp sách lại - close your book , đi ra ngoài - go out , nói - speak , đi vào  - come in , xin phép làm gì  - may , có thể - can , xin vui lòng - please, xin vui lòng ngồi xuống - sit down, please, tôi có thể vào không? - May I come in?, tôi có thể ra ngoài không? - May I go out? , vâng, bạn có thể  - Yes, you can , Không, bạn không thể - No, you can't ,

Výsledková tabule/Žebříček

Flash karty je otevřená šablona. Negeneruje skóre pro žebříček.

Vizuální styl

Možnosti

Přepnout šablonu

Obnovit automatické uložení: ?