want to V - Muốn làm gì, want smb to v - Muốn ai đó làm gì, be bad at - Kém, tệ về , be good at - Tốt cho, be bad for - Kém, tệ cho ai, get good mark - được điểm tốt, get bad mark - được điểm kém, should v - nên làm gì, try one's best to v - cố gắng hết sức, try in vain - cố gắng trong vô vọng, How about + Ving=What about+ Ving - Thế còn về...., Like + Ving - Thích làm gì( theo sở thích), Like + to v - Thích làm gì ( Vì thấy điều đó tốt nên làm), Spend time + Ving -  Dành thời gian làm gì, remember + Ving - Nhớ đã làm gì, remember + to v - Nhớ để làm gì, Waste time on + Ving - Tốn thời gian làm gì, regret + Ving - Tiếc vì đã làm gì, regret to V - Lấy làm tiếc để, Fancy + Ving=be glad + to V - Rất vui, vui khi làm gì,

Bestenliste

Visueller Stil

Einstellungen

Vorlage ändern

Soll die automatisch gespeicherte Aktivität wiederhergestellt werden?