Headache - Đau đầu, Lightheaded - Choáng váng, Faint - Ngất xỉu , Chest pain - Đau ngực, Chest tightness - Tức ngực , Heart palpitations  - Hồi hộp đánh trống ngực , Numb - Tê bì , Dyspnea on exertion  - Khó thở khi gắng sức , Intermittent claudication - Đau cách hồi, Angina pectoris - Cơn đau thắt ngực, Soft, pitting edema - Phù mềm, ấn lõm , Hard, non-pitting edema  - Phù cứng, ấn không lõm , Bounding pulse  - Mạch nẩy , Faint pulse  - Mạch nhỏ (mờ) , Non-palpable pulse - Mạch không bắt được, Thrill  - Rung miu, Split S2  -  T2 tách đôi , Systolic murmur - Tiếng thổi tâm thu , Late systolic murmur - Tiếng thổi cuối thì tâm thu, Diastolic murmur - Tiếng thổi tâm trương , Early diastolic murmur - Tiếng thổi đầu thì tâm trương, Continuous murmur - Tiếng thổi liên tục , Innocent murmur - Tiếng thổi cơ năng,

Easy AI English Cardiovascular symptoms - Các triệu chứng tim mạch

Κατάταξη

Οπτικό στυλ

Επιλογές

Αλλαγή προτύπου

Επαναφορά αυτόματα αποθηκευμένου: ;