1) 賞花 a) ngắm hoa b) ngắm tuyết c) mua hoa d) trồng hoa 2) 定居 a) cư trú b) định cư c) sống chung 3) 義大利麵 a) Yìdā lì miàn b) Yìdà lì miàn 4) ngân hàng Đài Loan a) 銀行台灣 b) 台灣銀行 5) 起司 a) bơ b) phô mai 6) bơ a) 豬油 b) 牛油 c) 奶油 7) sống chung a) 居留 b) 分居 c) 同居 d) 定居 8) 徵人 a) sa thải b) tuyển người 9) chương trình truyền hình  a) 節目 b) 新聞 c) 電視 d) 電視節目 10) 重要 a) nặng b) quan trọng

Tabla de clasificación

Estilo visual

Opciones

Cambiar plantilla

¿Restaurar actividad almacenada automáticamente: ?