Danh từ: sự nghiệp, việc học, nỗi buồn, niềm vui, những quyết định, cuộc chiến đấu, giấc mơ, Cù Lao Chàm, toán học, nỗi nhớ, lời khen, Động từ: buồn, vui, quyết định, chiến đấu, mơ mộng, thiết kế, nhớ, khen, Tính từ: tốt, xấu, vàng óng, đỏ tươi, xanh thắm, tròn xoe, méo mó,

từ loại (danh từ, động từ, tính từ)

Tabla de clasificación

Estilo visual

Opciones

Cambiar plantilla

¿Restaurar actividad almacenada automáticamente: ?