e, Geburt,-en - ngày sinh, e,Geburtstagparty,-s - tiệc sinh nhật, r,Schultag,-e - ngày đi học, r,Führerschein,-e - bằng lái xe , e,Führerscheinprüfung,-en - kỳ thi bằng lái xe, r,Club,-s - câu lạc bộ , s,Bautpaar,-e - cặp đôi, r,Ring,-e - nhẫn, r,Sieg,-e - sự chiến thắng, e,Medaille,-n - huy chương, s,Feuerwerk,-e - pháo hoa, e,Glückwunschkarte,-n - thiệp chúc mừng, e,Karte,-n - tấm thiệp, e,Absage,-n - lời từ chối, s,Gefühl,-e - cảm giác, e,Emotion,-en - sự xúc động, e,Laune,-n - cảm xúc, e,Liebe (Sg) - sự yêu thích, e,Freude,-n - sự thú vị, s,Bedauern (Sg) - sự hối tiếc, s,Frühjahr,-e - đầu năm, e,Zukunft (Sg) - tương lai, s,Gegenteil,-e - trái nghĩa, s,Wohnheim,-e - chung cư, cư xá, r,Verkehr (Sg) - giao thông, e,Währung,-en - tiền tệ,

Tabla de clasificación

Estilo visual

Opciones

Cambiar plantilla

¿Restaurar actividad almacenada automáticamente: ?