building - Tòa nhà, theatre - Nhà hát, lively - Sôi động, museum - Bảo tàng, palace - Cung điện, cultural centre - Trung tâm văn hóa, puppet - Múa rối, botanical garden - Vườn bách thảo, cobbled - Đá cuội, metal - Kim loại, peace - Hòa bình, model - Mô hình, airport - Sân bay, delay - Trì hoãn, due to - Do, announcement - Thông báo, passenger - Hành khách, pharmacy - Nhà thuốc, aspirin - Aspirin, department store - Cửa hàng bách hóa, serve - Phục vụ, take place - Diễn ra, bookshop - Hiệu sách, sports centre - Trung tâm thể thao, parcel - Bưu kiện, store - Cửa hàng, blanket - Chăn, toothbrush - Bàn chải đánh răng, envelope - Phong bì, dictionary - Từ điển, coach - Xe khách, shopping centre - Trung tâm mua sắm, environment - Môi trường, local - Địa phương, office - block, staff - Nhân viên, town centre - trung tâm thị trấn, bus stop - trạm xe buýt, downstairs - tầng dưới, sight - tầm nhìn, move on - tiến lên, (a) quarter to - (một) khu phố đến, separately - riêng biệt, website - trang web, opposite - đối diện, crossroads - ngã tư đường, skateboarding - trượt ván, brilliant - tuyệt vời, tourism - du lịch, sightseeing - tham quan, castle - lâu đài, guest house - nhà khách, be about to - sắp sửa, by mistake - do nhầm lẫn, over - qua, through - xuyên qua, run away - chạy trốn, organisation - tổ chức, instrument - nhạc cụ, contrast - tương phản, although - mặc dù, variety - đa dạng, orangutan - đười ươi, branch - nhánh cây, pillow - gối, mattress - nệm,
0%
UNIT 6 CLOSE UP A2
Jaa
Jaa
Jaa
tekijä
Lqdqt
Ngoại ngữ
Muokkaa sisältöä
Tulosta
Upota
Lisää
Tehtäviä
Tulostaulu
Flash-kortit
on avoin malli. Se ei luo tulostaululle pisteitä.
SIsäänkirjautuminen vaaditaan
Visuaalinen tyyli
Fontit
Tilaus vaaditaan
Vaihtoehdot
Vaihda mallia
Näytä kaikki
Saat lisää muotoiluasetuksia pelin aikana.
Avoimet tulokset
Kopioi linkki
QR-koodi
Poista
Säilytetäänkö automaattisesti tallennettu tehtävä
?