tofu - đậu hủ, turmeric - nghệ, Omelette - món trứng rán, sweet (a) - ngọt, sour (a) - chua, bitter (a) - đắng, salty (a) - mặn, fragrant (a) - thơm phưng phức, ingredient (n) - nguyên liệu, dishes (n) - món ăn, spring roll (n) - chả giò, artist (n) - nghệ sĩ, Vietnamese pancake - bánh xèo, fry (v) - rán, chiên, warm (v) - hâm nóng, heat (v) - nấu, làm nóng, pour (v) - đổ, fold (v) - gấp lại, gập lại, beat (v) - khuấy, serve (v) - dọn lên ăn,

UNIT 5 VIETNAMESE FOOD AND DRINK

tekijä

Tulostaulu

Visuaalinen tyyli

Vaihtoehdot

Vaihda mallia

Säilytetäänkö automaattisesti tallennettu tehtävä ?