cái áo, bắp ngô, cái cặp, con trâu, y tá, con ếch, hoàng tử, công chúa, cái cân, hoa sen, xe đạp, quả nho, chong chóng, cô giáo, đồng hồ, mặt trời, đôi ủng, cái lược, giấy màu, quả táo,

nguyên âm (모음)

Tulostaulu

Visuaalinen tyyli

Vaihtoehdot

Vaihda mallia

Säilytetäänkö automaattisesti tallennettu tehtävä ?