nhà phố - town house, nhà ở quê - country house, căn hộ/chung cư - flat, to/lớn - big, di chuyển đến/chuyển đến - move (to), anh/chị/em họ - cousin, phòng khách - living room, phòng ngủ - bedroom, nhà bếp - kitchen, phòng tắm - bathroom, cha mẹ - parent, cô/dì/bác gái - aunt,

UNIT 2- GETTING STARTED

Tulostaulu

Flash-kortit on avoin malli. Se ei luo tulostaululle pisteitä.

Visuaalinen tyyli

Vaihtoehdot

Vaihda mallia

Säilytetäänkö automaattisesti tallennettu tehtävä ?