1) beehive a) tổ ong b) hẻm núi c) hòn đảo d) kem chống nắng 2) canyon a) thác nước b) hẻm núi c) kỳ quan thiên nhiên d) món đồ 3) cave a) hang động b) cảnh quan c) rác d) phong cảnh 4) cliff a) túi đeo sau lưng b) vách đá c) hang động d) món đồ 5) cluster a) thác nước b) nhóm, đám, bó, đàn, bầy c) nhân tạo d) sa mạc 6) desert a) sợi chỉ b) vách đá c) kỳ quan thiên nhiên d) sa mạc 7) forest a) thác nước b) la bàn c) rác d) khu rừng 8) island a) rừng nhiệt đới b) cái kéo c) hòn đảo d) ngọn núi 9) jungle a) kỳ quan thiên nhiên b) rác c) nổi tiếng, phổ biến d) rừng nhiệt đới 10) landscape a) cảnh quan b) sợi chỉ c) mưa nhiều d) nổi tiếng, phổ biến 11) limestone a) áo mưa, áo chống nước b) ngoạn mục, hùng vĩ c) đá vôi d) cảnh quan 12) litter a) hang động b) rác c) sa mạc d) kem chống nắng 13) man-made a) tuyệt vời, đáng kinh ngạc b) cột đá c) nhân tạo d) kỳ quan thiên nhiên 14) mountain a) sa mạc b) con dốc c) ngọn núi d) thác nước 15) mountain range a) la bàn b) kem chống nắng c) dãy núi d) túi ngủ 16) natural wonder a) áo mưa, áo chống nước b) kỳ quan thiên nhiên c) sa mạc d) ngọn núi 17) plaster a) áo mưa, áo chống nước b) khách du lịch sinh thái c) phong cảnh d) thạch cao 18) river a) thạch cao b) áo mưa, áo chống nước c) quyến rũ d) con sông 19) rock column a) con sông b) hẻm núi c) khu rừng d) cột đá 20) scenery a) đá vôi b) phong cảnh c) ngoạn mục, hùng vĩ d) sợi chỉ 21) slope a) món đồ b) con dốc c) ngọn núi d) cái ô, dù 22) waterfall a) sa mạc b) khu rừng c) thác nước d) món đồ 23) amazing a) tuyệt vời, đáng kinh ngạc b) cái ô, dù c) nhân tạo d) sa mạc 24) charming a) nổi tiếng, phổ biến b) con dốc c) rác d) quyến rũ 25) popular  a) nổi tiếng, phổ biến b) quyến rũ c) cảnh quan d) tổ ong 26) rainy a) ngọn núi b) tổ ong c) mưa nhiều d) quyến rũ 27) spectacular a) tuyệt vời, đáng kinh ngạc b) quyến rũ c) ngoạn mục, hùng vĩ d) hòn đảo 28) backpack a) rừng nhiệt đới b) ngọn núi c) túi đeo sau lưng d) khách du lịch sinh thái 29) compass a) kỳ quan thiên nhiên b) cái ô, dù c) rừng nhiệt đới d) la bàn 30) ecotourist a) tuyệt vời, đáng kinh ngạc b) khách du lịch sinh thái c) mưa nhiều d) nổi tiếng, phổ biến 31) item a) tổ ong b) khu rừng c) nhân tạo d) món đồ 32) scissors a) cái kéo b) hòn đảo c) nhân tạo d) thạch cao 33) sleeping bag a) hang động b) quyến rũ c) túi ngủ d) vách đá 34) sun cream a) túi ngủ b) sợi chỉ c) kem chống nắng d) áo mưa, áo chống nước 35) thread a) khu rừng b) con sông c) sợi chỉ d) ngọn núi 36) umbrella a) tổ ong b) áo mưa, áo chống nước c) rác d) cái ô, dù 37) waterproof coat a) áo mưa, áo chống nước b) nhóm, đám, bó, đàn, bầy c) nhân tạo d) phong cảnh

NATURAL WONDERS OF VIET NAM

Tulostaulu

Visuaalinen tyyli

Vaihtoehdot

Vaihda mallia

Säilytetäänkö automaattisesti tallennettu tehtävä ?