Lối đi có mái vòm - Archway (n), Bổ sung - Complement sth (v)->Complement (to sth) (n) ->Complementary to sth (adj) , Miêu tả - Depict (v) sb/sth as sb/sth ->Depiction (n), Nhóm nhạc công - Ensemble (n), Vĩ cầm - Fiddle(n) = Violin, Sảnh, phòng giải lao - Foyer (n)= Lobby, Cau mày - Frown (v) at sb/sth ->Frown (n), Sự liên kết chặt chẽ - Fusion (n) of A and B, Há hốc miệng vì kinh ngạc - Gasp (v) at ->Gasp (n), Thở hổn hển - Gasp (v) for ->Gasp (n), Nhăn nhó - Grimace (V) at sb/sth ->Grimace(n) -> Make/give a Grimace of sth, Smile widely - Grin(V,N), Nấc cụt - Hiccup(V,N), Thờ ơ, vô cảm - Indifference (n) to sb/sth ->Indifferent (adj) to sb/sth, Lưu động - Itinerant(adj,N), Lê lếch - Lumber (V), Đàn lúyt - Lute(N) ->Lutenist/Lutanist, Tạm thời thay thế - Makeshift(adj) = Provisional, Improvised, Hăm doạ, đe doạ - Menacing (adj) = Threatening -> Menace sb/sth (v) ->Menace to sb/sth (n), Trò tinh nghịch - Mischief (n) ->Mischievous (adj) = Naughty, Cựa quậy, nhúc nhích - Fidget (v) with sth ->Fidget (N),

Ranglista

a(z) Flash kártyák egy nyílt végű sablon. Nem hoz létre pontszámokat egy ranglistán.

Vizuális stílus

Beállítások

Kapcsoló sablon

Automatikus mentés visszaállítása :?