在 zài - ở, đang (hành động tiếp diễn), 出来 chū lái - đi ra ngoài, 正在 zhèng zài - đang (hành động tiếp diễn), ั音乐 yīn yuè - âm nhạc, 录音 lù yīn - bản ghi âm, 事 shì - việc, sự việc, 书店 shū diàn - hiệu sách, 想 xiǎng - muốn, 挤 jǐ - đông đúc, 骑 qí - đi (xe đạp, xe máy), cưỡi (ngựa), 行 xíng - đồng ý, 门 mén - lượng từ của môn học, 课 kè - bài học, 综合 zōng hé - tổng hợp, 口语 kǒu yǔ - khẩu ngữ, 听力 tīng lì - nghe, 阅读 yuè dú - đọc hiểu, 文化 wén huà - văn hóa, 体育 tǐ yù - thể dục, 教 jiāo - dạy,

Ranglista

Vizuális stílus

Beállítások

Kapcsoló sablon

Automatikus mentés visszaállítása :?