Discuss - thảo luận, littering - xả rác, Global warming - sự nóng lên toàn cầu, Protect - bảo vệ (v) , Loss - sự mất đi , Quality - chất lượng, lost - mất đi , environmnetal - môi trường (adj) , Serious - nghiêm trọng, Endangered species loss - sự mất của các loài có nguy cơ tuyệt chủng, Environment - môi trường (n) , Habitat - môi trường sống, protection - bảo vệ (n) , Reduce - giảm, avoid + Ving - tránh làm gì, device - thiết bị, release into - thải, xả, amount of - số lượng ..., single – use products - sản phẩm dùng 1 lần, programme - chương trình,

Classifica

Stile di visualizzazione

Opzioni

Cambia modello

Ripristinare il titolo salvato automaticamente: ?