đục, mờ, xỉn (màu) - dull, thung lũng - dell, doll, dad, dill, bib, red, to, lớn - big, gal, gift, goat, gum, gull (mòng biển), dig, dog, God, bag, đã đào - dug, xấu xa, tồi tệ - bad, sit, 1 bộ - set, đã ngồi - sat, sum, mảng đất có cỏ - sod, bed, led, fed, bán - sell, thảm to - rug, đầy - fill, mug,

BUỔI 3 - BLEND - D G S

Lyderių lentelė

"Flash" kortelės yra neterminuotas šablonas. Jis negeneruoja rezultatų lyedrių lentelei.

Vizualinis stilius

Parinktys

Pakeisti šabloną

Atkurti automatiškai įrašytą: ?