Ancient - Cổ xưa, Be keen on - Say mê, Pottery - Đồ gốm, Crowd - Đám đông, Festival - Lễ hội, Competition - Cuộc thi, Competitor - Đối thủ, Fetch - Mang lấy, River bank - Bờ sông, Urge - Thúc giục, Teammate - Đồng đội, Rub - Chà xát, Bamboo - Cây tre, Separate - Tách ra, Husk - Vỏ trấu, Judge - Giám khảo, Council - Hội đồng, Participate in - Tham gia vào, Participant - Người tham gia, Award - Phần thưởng, trao thưởng, Santa Claus - Ông già Noel, Participation - Sự tham gia, Marigold - Cúc vạn thọ, Peach Blossom - Hoa đào, Throughout - Từ đầu đến cuối, Separation - Sự tách ra, Crowded - Đông đúc, Winner - Người chiến thắng, Yell - La hét,

Tabela rankingowa

Motyw

Opcje

Zmień szablon

Przywrócić automatycznie zapisane ćwiczenie: ?