1) Có công..............có ngày nên kim a) mài dao b) mài đá c) mài sắt 2) Siêng làm thì có.... a) siêng học thì hay. b) siêng học thì nên c) siêng học thì giỏi 3) Tay làm tay quai miệng trể a) hàm nhai b) hàm ăn c) hàm uống

Present Simple/Present Continuous

Tabela rankingowa

Motyw

Opcje

Zmień szablon

Przywrócić automatycznie zapisane ćwiczenie: ?