Chính xác: ate, did, won, went, Taught, Wrote, Cooked, Swam, Said, Watched, Chưa chính xác: watches, think, broken, know, write, Sleep, Shake, Swimming, Talk, Gone,

Đâu là dạng đúng của thì quá khứ đơn?

Tabela rankingowa

Motyw

Opcje

Zmień szablon

Przywrócić automatycznie zapisane ćwiczenie: ?