balance - (n) sự cân bằng, sự thăng bằng, fold - (v) gấp, gập, message - (v) gửi tin nhắn, bracelet - (n) vòng đeo tay, origami - (n) nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản, crazy - (adj) rất thích, quá đam mê/ say mê, muscle - (n) cơ bắp, fond - (adj) mến, thích, detest - (v) căm ghét, outdoor - (adj) ngoài trời, fancy - (v) mến, thích, cruel - (adj) độc ác, keen - (adj) say mê, ham thích, prefer - (v) thích hơn, kit - (n) bộ đồ nghề, puzzle - (n) trò chơi câu đố, giải đố, resort - (n) khu nghỉ dưỡng, snowboarding - (n) sự trượt tuyết bằng ván,

ENG8. UNIT 1 - LEISURE TIME (1)

Tabela rankingowa

Fiszki jest szablonem otwartym. Nie generuje wyników w tabeli rankingowej.

Motyw

Opcje

Zmień szablon

Przywrócić automatycznie zapisane ćwiczenie: ?