nhà phố - town house, nhà ở quê - country house, căn hộ/chung cư - flat, to/lớn - big, di chuyển đến/chuyển đến - move (to), anh/chị/em họ - cousin, phòng khách - living room, phòng ngủ - bedroom, nhà bếp - kitchen, phòng tắm - bathroom, cha mẹ - parent, cô/dì/bác gái - aunt,

Ranking

Flashcards é um modelo aberto. Ele não gera pontuações para um ranking.

Estilo visual

Opções

Alterar modelo

Restaurar arquivo salvo automaticamente: ?