1) Vui là vui là vui   a) b) c) 2) Chúng Mình a) b) c) 3) Vui a) b) c) 4) Nhiều a) b) c) 5) Quá a) b) c) 6) Chúng mình vui nhiều. a) b) c) 7) Chúng mình vui quá. a) b) c) 8) Chúng mình quá vui. a) b) c) 9) Em vui.  a) b) c) 10) hát  a) b) c) 11) Hát to a) b) c) 12) Ta hát to hát nhỏ nhỏ nhỏ. a) b) c) 13) kể chuyện a) b) c) 14) Nghe a) b) c) 15) đời ta  a) b) c) 16) Ta vui ca hát hát cho vui đời ta. a) b) c) 17) Kìa con bướm vàng. a) b) c) 18) Xoè đôi cánh a) b) c) 19) Tung cánh bay năm ba vòng. a) b) c) 20) Em ngồi xem a) b) c)

Clasament

Stilul vizual

Opţiuni

Comutare șablon

Restaurare activitate salvată automat: ?