sự thay đổi địa điểm - die Ortsveränderung, -en, lời đề nghị, khuyến mãi - das Angebot, -e (ein Angebot schreiben), báo (Anh ấy đọc báo trên Internet.) - die Nachrichten (Pl.) (Er liest Nachrichten im Internet.), bình thường - normal, cuộc đi dạo - der Spaziergang, "-e, sân chơi tennis - der Tennisplatz, "-e, trước đây (đã lâu) (Việc đó xảy ra đã lâu rồi.) - her (Das ist eine lange Zeit her), gọi điện - der Anruf, -e, số máy lẻ - die Durchwahl, -en, kết nối (Bạn có thể kết nối tôi với bà Hofer không?) - verbinden, er verbindet, hat verbunden (Können Sie mich mit Frau Hofer verbinden?), chắc chắn (Bạn muốn nói chuyện với một người chắc chắn.) - bestimmt (Sie möchten eine bestimmte Person sprechen.), trả lời - melden (sich), kết nối - der Anschluss, "-e, bận rộn - besetzt, công ty máy tính - die Computerfirma, -firmen, vấn đề của máy tính - das Computerproblem, -e, chơi (nhạc, kịch…) cho ai đó nghe / trình diễn thử (Tôi sẽ chơi một bản sonata cho các bạn nghe.) - vor|spielen (ich spiele euch eine Sonate vor.), sự khởi đầu - der Anfang, "-e, điểm thu hút (du lịch, sự kiện...), trò chơi hấp dẫn (trong lễ hội, hội chợ) - die Attraktion, -en, nước ngoài - das Ausland (Sg.), nổi tiếng - abroad, sân khấu - die Bühne, -n, sự kết thúc - das Ende, -n, lễ hội biểu diễn (âm nhạc, sân khấu, nghệ thuật) - das Festspiel, -e, người bán hàng, thương nhân - der Händler, -, tổng cộng, tất cả - insgesamt, vòng quay ngựa gỗ, đu quay - das Karussell, -e, lễ hội văn hóa - das Kulturfestival, -s, opera - die Oper, -n, diễn ra, xảy ra - statt|finden, er findet statt, hat stattgefunden, bánh Stollen - der Stollen, -, bán - verkaufen, hàng hóa, sản phẩm - die Ware, -n, chợ Giáng Sinh - der Weihnachtsmarkt, "-e, khán giả, người xem - der Zuschauer, -, sự kiện, chương trình - die Veranstaltung, -en, diễn viên quần chúng - der Statist, -en, công việc theo mùa (thường là tạm thời) - der Saison-Job, -s, hỏi lại - nach|fragen, thích, hài lòng (ai đó thấy cái gì đó dễ chịu, đẹp…) - gefallen, er gefällt, hat gefallen, áo khoác - die Jacke, -n, ngu ngốc - doof, chật - eng, rộng (trong ngữ cảnh quần áo) (Áo phông này quá rộng.) - weit (Das T-Shirt ist zu weit.), áo sơ mi - das Hemd, -en, quần dài - die Hose, -n, chân váy - der Rock, "-e, hợp (Chiếc quần dài rất hợp với bạn.) - stehen, er steht, hat gestanden (Die Hose steht dir sehr gut.), áo phông - das T-Shirt, -s, quá là… (nhấn mạnh mức độ, thường là tiêu cực) (Áo phông này chật quá mức.) - viel zu (Das T-Shirt ist viel zu eng.), câu chuyện / lịch sử - die Geschichte, -n, bộ com-lê (vest) - der Anzug, "-e, đi ra ngoài (Vào buổi tối khi đi chơi, chúng tôi rất vui.) - aus|gehen, er geht aus, ist ausgegangen (Abends beim Ausgehen haben wir viel Spaß.), cái váy - das Kleid, -er, quần áo - die Kleidung (Sg.) = die Klamotten (Pl.), và vạt - die Krawatte, -n, áo nỉ - der Pullover, -, mặc - tragen, er trägt, hat getragen, quần dài - die Bluse, -n, quần bò - die Jeans, -, áo choàng - der Mantel, "-, mũ lưỡi trai - die Mütze, -n, chiếc giày - der Schuh, -e, chiếc bốt - der Stiefel, -, cái túi - die Tasche, -n, giống nhau, tương tự, bằng nhau (Những từ nào trong các ngôn ngữ khác là giống nhau?) - gleich (Welche Wörter sind in anderen Sprachen gleich?), tiệm quần áo - das Kleidergeschäft, -e, cửa hàng - der Laden, "-, cửa hàng đồ cũ - der Secondhand-Laden, "-, tiếp tục nghe - weiter|hören, “à thì…”, “ừm…”, “chà…” (À thì, tôi nghĩ cái áo khoác này rất đẹp.) - also (Also, ich finde diese Jacke sehr schön.), tốt hơn - besser, bên cạnh đó - daneben, sự quyết định - die Entscheidung, -en, quyết định - entscheiden, của tôi - meinen, vô nghĩa - der Quatsch (Sg.), nhìn ngắm - schauen, khăn cổ - der Schal, -s, áo len - das Sweatshirt, -s, khăn choàng - das Tuch, "-er, đến nơi - an|kommen, er kommtan, ist angekommen, bực bội - böse, gợi ý - empfehlen, er empfiehlt, hat empfohlen, khám phá ra (thứ gì chưa từng biết đến) - entdecken, làm phiền - nerven, ngoài ra - ohne (+ A.), trực tiếp - online, vừa (Cái quần dài không vừa.) - passen (Die Hose hat nicht gepasst.), phản ứng - die Reaktion, -en, đồ vật - die Sache, -n, đổi (mang hàng hóa đã mua quay lại cửa hàng để đổi lấy món khác hoặc lấy tiền) - um|tauschen, trước ngày hôm qua - vorgestern, gửi lại - zurück|schicken, tiền tố - das Präfix, -e, được nhấn âm - betont, trọng âm - die Betonung, -en,
0%
13
Partajează
Partajează
Partajează
de
Manb72807
Editează conținutul
Imprimare
Încorporează
Mai multe
Misiuni
Clasament
Carduri flash
este un șablon deschis. Nu generează scoruri pentru un clasament.
Este necesară conectarea
Stilul vizual
Fonturi
Este necesar un abonament
Opţiuni
Comutare șablon
Arată tot
Mai multe formate vor apărea pe măsură ce folosești activitatea.
Rezultate deschise
Copiați linkul
Cod QR
Şterge
Restaurare activitate salvată automat:
?