1) much a) nhiều b) ít 2) many a) nhiều b) ít 3) a lot of a) nhiều b) ít 4) a few a) ít b) ít tới nỗi hầu như không có 5) a little a) ít b) ít tới nỗi hầu như không có 6) enough a) đủ b) thiếu 7) few a) ít b) ít tới nỗi hầu như không có 8) little a) ít b) ít tới nỗi hầu như không có 9) some a) một vài b) ít 10) any a) một vài b) bất cứ thứ gì đó

Таблица лидеров

Визуальный стиль

Параметры

Переключить шаблон

Восстановить автоматически сохраненное: ?