authority - quyền lực, make a fashion statement - tạo nên phong cách thời trang, superiority - tính ưu việt, Primitive - nguyên thủy, intimidate - dọa nạt, tỏ vẻ, submission - sự khuất phục, braided tail - tóc tết, sensuous - gợi cảm, devotion - chân thành, sùng đạo, marital status - tình trạng hôn nhân, in mourning - để tang, medieval - thời trung cổ, tribe - bộ lạc, adolescents - thanh thiếu niên, demonstrate - biểu lộ, individuality - cá tính, reflect - phản ánh, Wigs - tóc giả, attendants - tiếp viên, elaborate - phức tạp, flattered - hãnh diện, divisions - sự phân chia, navy - hải quân, extravagant - ngông cuồng, ridicule - chế diễu, greased - bôi mỡ, ornaments - đồ trang trí, revolution - cuộc cách mạng, extravagance - sự xa hoa, liberation. - sự giải thoát, alternated - luân phiên,
0%
unit 6
Поделиться
Поделиться
Поделиться
от
Ando98096
Редактировать контент
Печать
Внедрить
Больше
Задания
Таблица лидеров
Перевернуть плитки
— это открытый шаблон. Он не создает баллы для таблицы лидеров.
Требуется вход в систему
Визуальный стиль
Шрифты
Требуется подписка
Параметры
Переключить шаблон
Показать все
Дополнительные форматы будут отображаться при выполнении занятия.
Открыть результаты
Скопировать ссылку
QR-код
Удалить
Восстановить автоматически сохраненное:
?