court (Noun) - sân đấu (thường dùng cho tennis, bóng rổ), goal (Noun) - bàn thắng, khung thành, line (Noun) - vạch, đường (kẻ), match (Noun) - trận đấu, player (Noun) - cầu thủ, vận động viên, point (Noun) - điểm số, race (Noun) - cuộc đua, team (Noun) - đội, đội bóng, winner (Noun) - người chiến thắng,

Tabela

Vizuelni stil

Postavke

Promeni šablon

Vrati automatski sačuvano: ?