navigate - điều hướng, reservists - quân dự bị, advocate - ủng hộ, get into hot water - gặp rắc rối, inevitable - không thể tránh khỏi, reject - từ chối, beverage - đồ uống, revitalize - hồi sinh, professional - chuyên nghiệp, evidence - chứng cứ,

Tabela

Vizuelni stil

Postavke

Promeni šablon

Vrati automatski sačuvano: ?