1) '마시는 것'은 베트남어로 뭐죠 a) đồ ăn b) đồ nhạt c) đồ uống d) đồ ngọt e) đồ mặn f) đồ béo 2) tớ/mượn/ quyển sách/ này/ nhé?/cho를 사용하여 옳은 문장은? a) tớ mượn quyển sách này nhé cho? b) cho mượn tớ quyển sách này nhé? c) cho tớ mượn quyển sách này nhé? d) mượn tớ quyển sách này cho nhé? 3) '우리에게 메뉴를 주세요.'는 베트남어로 어떻게 말해요? a) Cho chị thực đơn. b) Thực đơn ở đâu? c) Thực đơn chị cho d) Cho chị đơn thực. 4) 아래의 단어를 선택하여 'Tôi còn đói. Tôi muốn gọi .... đồ ăn.' 의 빈칸을 채우세요. a) nữa b) thêm c) chưa d) rồi e) đã f) ngon

Tabela

Vizuelni stil

Postavke

Promeni šablon

Vrati automatski sačuvano: ?